DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI TRONG KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH THPT NĂM HỌC 2021-2022
DANH SÁCH HỌC SINH ĐẠT GIẢI
Trong kỳ thi chọn học sinh giỏi cấp tỉnh THPT năm học 2021-2022
TT | Họ và tên học sinh | Tên trường đang học | Môn thi | Đoạt giải |
1 | Hoàng Ngọc Anh | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Nhất |
2 | Nguyễn Quyền Linh | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Nhất |
3 | Trần Thị Thanh Hoa | THPT Chuyên NTT | Địa lý | Nhất |
4 | Hoàng Ngọc Anh | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhất |
5 | Đỗ Đức Thành | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Nhất |
6 | Chu Quang Chiến | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhất |
7 | Phạm Ngọc Hà | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhất |
8 | Nguyễn Thị Hà Lan | THPT Chuyên NTT | Tin học | Nhất |
9 | Phạm Thu Giang | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhất |
10 | Vũ Gia Chi | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Nhất |
11 | Ngô Hoàng Nhi | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Nhì |
12 | Trịnh Quang Huy | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Nhì |
13 | Nguyễn Vân Anh | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Nhì |
14 | Nguyễn Vũ Tâm | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Nhì |
15 | Triệu Thị Hương Giang | PT DTNT THPT Miền Tây | Ngữ văn | Nhì |
16 | Hoàng Thúy Mai | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Nhì |
17 | Lê Quang Anh | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Nhì |
18 | Lã Thị Dinh | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Nhì |
19 | Nguyễn Thị Hương Nhài | THPT Trần Phú | Ngữ văn | Nhì |
20 | Phạm Đức Hiệp | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Nhì |
21 | Bùi Tiến Chiến | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Nhì |
22 | Trần Thị Đào | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Nhì |
23 | Tăng Hoàng An | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Nhì |
24 | Hà Trung Hiếu | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Nhì |
25 | Nguyễn Quỳnh Anh | THPT Nguyễn Huệ | Lịch sử | Nhì |
26 | Trần Khánh Hà | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Nhì |
27 | Triệu Thị Trang | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Nhì |
28 | Nguyễn Ngọc Duy | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Nhì |
29 | Phạm Quỳnh Anh | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Nhì |
30 | Nguyễn Ngọc Trâm | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Nhì |
31 | Nguyễn Huyền Trang | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Nhì |
32 | Nguyễn Thanh Nga | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Nhì |
33 | Nguyễn Thị Kim Ánh | THPT Chu Văn An | Địa lí | Nhì |
34 | Trần Thị Huyền Châm | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Nhì |
35 | Hoàng Văn Khải | PT DTNT THPT Miền Tây | Địa lí | Nhì |
36 | Phạm Thị Ngọc Ánh | THPT Văn Chấn | Địa lí | Nhì |
37 | Lăng Đức Ngọc | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhì |
38 | Nguyễn Tiến Cường | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhì |
39 | Đặng Văn Khải | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhì |
40 | Trần Trung Kiên | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhì |
41 | Đặng Thái Sơn | THPT Chuyên NTT | Toán | Nhì |
42 | Ngô Tuấn Mạnh | THPT Trần Phú | Toán | Nhì |
43 | Hoàng Mạnh Hiếu | THPT Chu Văn An | Toán | Nhì |
44 | Nguyễn Phương Linh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Nhì |
45 | Trần Đình Phúc | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Nhì |
46 | Đặng Thu Quỳnh | THPT Chu Văn An | Vật lí | Nhì |
47 | Trần Hoàng Anh | THPT Văn Chấn | Vật lí | Nhì |
48 | Nguyễn Duy Anh | THPT Nguyễn Huệ | Vật lí | Nhì |
49 | Bùi Quang Cường | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
50 | Nguyễn Tiến Đạt | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
51 | Phạm Hồng Hải | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
52 | Phạm Nam Khánh | THPT Chu Văn An | Hóa học | Nhì |
53 | Đào Thu Trang | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
54 | Vũ Mạnh Hưng | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
55 | Mai Ngọc Đức | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Nhì |
56 | Cù Tiến Đạt | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
57 | Nguyễn Ngọc Bái | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
58 | Lại Trà My | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
59 | Phan Diệp Anh | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Nhì |
60 | Nguyễn Xuân Quyến | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
61 | Lưu Hà Chi | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
62 | Đặng Phương Trang | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
63 | Vũ Thị Ngọc | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
64 | Nguyễn Mạnh Toàn | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Nhì |
65 | Phạm Nhật Quang | THPT Chuyên NTT | Tin học | Nhì |
66 | Khổng Ngọc Anh | THPT Chuyên NTT | Tin học | Nhì |
67 | Trần Hùng Đức | THPT Chuyên NTT | Tin học | Nhì |
68 | Đoàn Quang Minh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
69 | Đỗ Hải Đăng | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
70 | Nguyễn Thị Nhật Linh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
71 | Nguyễn Hồng Quân | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
72 | Phạm Lê Ngọc Khuê | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
73 | Nguyễn Quang Đức | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
74 | Đỗ Phương Thảo | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
75 | Nguyễn Đỗ Công Minh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Nhì |
76 | Trần Diệu Linh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Nhì |
77 | Nguyễn Phương Mai | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Ba |
78 | Đinh Huệ Chi | THPT Thác Bà | Ngữ văn | Ba |
79 | Nguyễn Minh Hằng | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Ba |
80 | Lý Trần Quốc Việt | THPT Hoàng Văn Thụ | Ngữ văn | Ba |
81 | Nguyễn Bình Yên | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Ba |
82 | Bùi Thị Thu Huyền | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Ba |
83 | Nguyễn Thái Bình | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Ba |
84 | Nguyễn Thị Lan Anh | THPT Nguyễn Lương Bằng | Ngữ văn | Ba |
85 | Nguyễn Phương Thảo | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Ba |
86 | Lý Thị Mấy | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Ba |
87 | Hoàng Phương Anh | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Ba |
88 | Nguyễn Ánh Ngọc | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Ba |
89 | Hà Thị Hoa | THPT Cảm Ân | Ngữ văn | Ba |
90 | Vy Quỳnh Hoa | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Ba |
91 | Bùi Phương Thảo | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Ba |
92 | Đỗ Hà Huyền Trang | THPT Hồng Quang | Ngữ văn | Ba |
93 | Vũ Tú Xuân Mai | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Ba |
94 | Đỗ Lê Quỳnh Anh | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Ba |
95 | Nguyễn Minh Ngọc | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Ba |
96 | Trần Diệu Linh | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Ba |
97 | Lê Quốc Vượng | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Ba |
98 | Lê Thùy Dương | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Ba |
99 | Nguyễn Ái Duyệt | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Ba |
100 | Hoàng Tuấn Anh | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Ba |
101 | Hoàng Thị Ngọc Ánh | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Ba |
102 | Nguyễn Vũ Bảo Ngọc | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Ba |
103 | Trần Hồng Phượng | THPT Nguyễn Huệ | Lịch sử | Ba |
104 | Đỗ Minh Phượng | THPT Hoàng Văn Thụ | Lịch sử | Ba |
105 | Cao Mạnh Hùng | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Ba |
106 | Nông Lê Thành Điệp | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Ba |
107 | Đoàn Thị Hương Linh | THPT Chu Văn An | Địa lí | Ba |
108 | Nguyễn Yến Nhi | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Ba |
109 | Trần Hải Yến | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Ba |
110 | Nông Thị Nhi | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Ba |
111 | Lê Hà Khánh Linh | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Ba |
112 | Hoàng Thu Ngọc | THPT Nguyễn Huệ | Địa lí | Ba |
113 | Phạm Thị Hiên | THPT Nguyễn Lương Bằng | Địa lí | Ba |
114 | Đoàn Linh Dung | THPT Nguyễn Huệ | Địa lí | Ba |
115 | Sa Thị Thủy | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Địa lí | Ba |
116 | Nguyễn Thảo Vân | THPT Lý Thường Kiệt | Địa lí | Ba |
117 | Nguyễn Thị Trang | THPT Nguyễn Lương Bằng | Địa lí | Ba |
118 | Đặng Thị Lai | PT DTNT THPT Miền Tây | Địa lí | Ba |
119 | Nguyễn Minh Phương | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Địa lí | Ba |
120 | Phùng Thanh Phương | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Ba |
121 | Nguyễn Mai Chi | THPT Chu Văn An | Địa lí | Ba |
122 | Phạm Thanh Tùng | THPT Chuyên NTT | Toán | Ba |
123 | Nguyễn Văn Hưng | THPT Chuyên NTT | Toán | Ba |
124 | Nguyễn Hương Giang | THPT Lê Quý Đôn | Toán | Ba |
125 | Nguyễn Xuân Hiển | THPT Chuyên NTT | Toán | Ba |
126 | Nguyễn Quang Huy | THPT Chu Văn An | Toán | Ba |
127 | Nguyễn Phú Thái | THPT Chuyên NTT | Toán | Ba |
128 | Hà Thu Huyền | THPT Hồng Quang | Toán | Ba |
129 | Trần Đức Vinh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Ba |
130 | Lê Hoàng Hiếu | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Ba |
131 | Hoàng Anh Vũ | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Ba |
132 | Nguyễn Phương Thảo | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Ba |
133 | Vương Thảo Phương | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Ba |
134 | Lương Nam Sơn | THPT Nguyễn Huệ | Vật lí | Ba |
135 | Nguyễn Huyền San | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Ba |
136 | Đỗ Đức Mạnh | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Ba |
137 | Trương Trung Kiên | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Ba |
138 | Trần Thị Ánh | THPT Trần Phú | Hóa học | Ba |
139 | Hoàng Mai Hoa | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Ba |
140 | Nguyễn Tuấn Sơn | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | Ba |
141 | Trần Thị Như Quỳnh | THPT Hoàng Văn Thụ | Hóa học | Ba |
142 | Phạm Nguyệt Hà | THPT Chu Văn An | Hóa học | Ba |
143 | Phạm Thị Mai Lan | THPT Chu Văn An | Hóa học | Ba |
144 | Nguyễn Thành Nam | THPT Chu Văn An | Hóa học | Ba |
145 | Lê Việt Hoàng | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Ba |
146 | Vũ Viết Huy | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Ba |
147 | Nguyễn Quỳnh Trang | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | Ba |
148 | Nguyễn Thu Phương | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Ba |
149 | Đỗ Thị Kim Ngân | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Ba |
150 | Bùi Huyền Trang | THPT Cảm Nhân | Sinh học | Ba |
151 | Hoàng Tiến Hạnh | THPT Lê Quý Đôn | Sinh học | Ba |
152 | Vũ Thảo Ngân | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Ba |
153 | Phạm Kim Huệ | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Ba |
154 | Nguyễn Ngọc Thiên Thảo | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Ba |
155 | Trần Quốc Lân | THPT Chuyên NTT | Tin học | Ba |
156 | Hà Đức Lương | PT DTNT THPT tỉnh | Tin học | Ba |
157 | Nguyễn Trung Hiếu | THPT Nguyễn Huệ | Tin học | Ba |
158 | Nguyễn Thành An | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Ba |
159 | Nguyễn Quỳnh Anh | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Tiếng Anh | Ba |
160 | Đỗ Lê Hải | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Ba |
161 | Trần Minh Nguyệt | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Ba |
162 | Đào Ngọc Hiền | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Ba |
163 | Phan Mai Anh | THPT Lý Thường Kiệt | Tiếng Anh | Ba |
164 | Đinh Kiều Trang | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Ba |
165 | Đào Đình Hân | THPT Chu Văn An | Tiếng Anh | Ba |
166 | Nguyễn Vũ Dũng | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Ba |
167 | Lương Minh Hiếu | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Ba |
168 | Đào Phương Thảo | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Ba |
169 | Trần Phương Anh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Ba |
170 | Trần Thị Trang | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Khuyến khích |
171 | Đinh Thu Huế | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
172 | Phí Minh Châu | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Khuyến khích |
173 | Nguyễn Phương Thảo | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
174 | Hoàng Thị Thủy | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
175 | Trần Thị Huyền Trang | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
176 | Nguyễn Thị Thu Hằng | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
177 | Nguyễn Thảo Vân | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
178 | Hoàng Hải An | PT DTNT THPT Miền Tây | Ngữ văn | Khuyến khích |
179 | Nguyễn Trần Lâm Anh | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
180 | Hoàng Kim Oanh | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
181 | Lê Thục Anh | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Khuyến khích |
182 | Nguyễn Thu Thủy | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Khuyến khích |
183 | Hoàng Thu Trang | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
184 | Nguyễn Thu Hiền | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
185 | Phạm Ngọc Tố Uyên | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Khuyến khích |
186 | Lê Thục Anh | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
187 | Trần Trung Nguyên | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
188 | Nguyễn Thị Mai Anh | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
189 | Nguyễn Quỳnh Anh | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
190 | Hoàng Mai Phương | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
191 | Vũ Ngọc Phương Linh | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
192 | Lý Khánh Linh | THPT Hồng Quang | Ngữ văn | Khuyến khích |
193 | Bùi Ngọc Ánh | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
194 | Phùng Thị Bình | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
195 | Lã Thị Hằng | THPT Cảm Ân | Ngữ văn | Khuyến khích |
196 | Hoàng Thị Thanh Vân | THPT Văn Chấn | Ngữ văn | Khuyến khích |
197 | Nguyễn Hà Thảo Ly | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
198 | Đặng Khánh Huyền | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
199 | Đinh Phương Nhung | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
200 | Đặng Thị Hồng | THPT Hồng Quang | Ngữ văn | Khuyến khích |
201 | Đỗ Mai Linh | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
202 | Lương Ngọc Bích | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
203 | Nguyễn Khánh Ly | THPT Nguyễn Huệ | Ngữ văn | Khuyến khích |
204 | Hoàng Kim Trang | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Ngữ văn | Khuyến khích |
205 | Nguyễn Bông Trang | THPT Trần Nhật Duật | Ngữ văn | Khuyến khích |
206 | Lương Tố Uyên | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Khuyến khích |
207 | Nguyễn Trà My | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
208 | Phạm Thu Huyền | THPT Nguyễn Lương Bằng | Ngữ văn | Khuyến khích |
209 | Phạm Khánh Mai | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
210 | Vũ Phương Thảo | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Ngữ văn | Khuyến khích |
211 | Trần Thu Thảo | THPT Chu Văn An | Ngữ văn | Khuyến khích |
212 | Đỗ Thùy Linh | THPT Nguyễn Lương Bằng | Ngữ văn | Khuyến khích |
213 | Nguyễn Hà Trang | THPT Mù Cang Chải | Ngữ văn | Khuyến khích |
214 | Bùi Vân Ngọc | THPT Chuyên NTT | Ngữ văn | Khuyến khích |
215 | Trần Hoàng Minh Thư | THPT Lý Thường Kiệt | Ngữ văn | Khuyến khích |
216 | Lương Thị Nhung | THPT Trần Phú | Ngữ văn | Khuyến khích |
217 | Dương Việt Bắc | THPT Hồng Quang | Ngữ văn | Khuyến khích |
218 | Trần Bảo Ngọc | THPT Lê Quý Đôn | Ngữ văn | Khuyến khích |
219 | Lại Minh Thu | THPT Hoàng Văn Thụ | Ngữ văn | Khuyến khích |
220 | Phùng Thanh Hảo | PT DTNT THPT tỉnh | Ngữ văn | Khuyến khích |
221 | Nguyễn Ngọc Quyên | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
222 | Nguyễn Thị Phương Anh | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Khuyến khích |
223 | Nguyễn Việt Hoàng | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Khuyến khích |
224 | Nguyễn Quang Huy | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Khuyến khích |
225 | Hoàng Phương Thảo | THPT Thác Bà | Lịch sử | Khuyến khích |
226 | Bàn Kim Thư | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
227 | Hoàng Kim Anh | THPT Mù Cang Chải | Lịch sử | Khuyến khích |
228 | Lý Hữu Hoàng | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Khuyến khích |
229 | Lã Quang Nam | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Khuyến khích |
230 | Phan Thị Xuân Ánh | THPT Lý Thường Kiệt | Lịch sử | Khuyến khích |
231 | Nguyễn Phương Thảo | THPT Lý Thường Kiệt | Lịch sử | Khuyến khích |
232 | Hà Thành Tôn | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Khuyến khích |
233 | Trần Văn Hưng | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
234 | Nguyễn Thuỳ Ninh | THPT Nguyễn Lương Bằng | Lịch sử | Khuyến khích |
235 | Nguyễn Việt Khánh | THPT Lý Thường Kiệt | Lịch sử | Khuyến khích |
236 | Nguyễn Thị Hương Ly | THPT Thác Bà | Lịch sử | Khuyến khích |
237 | Bùi Thị Thanh Mai | THPT Hoàng Quốc Việt | Lịch sử | Khuyến khích |
238 | Trần Huyền Trang | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
239 | Hờ Thị Chơ | PT DTNT THPT Miền Tây | Lịch sử | Khuyến khích |
240 | Phạm Xuân Anh | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
241 | Lê Thu Hà | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Khuyến khích |
242 | Nông Thu Huyền | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Khuyến khích |
243 | Vi Văn Khiêm | THPT Hồng Quang | Lịch sử | Khuyến khích |
244 | Phạm Thu Thủy | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
245 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh | THPT Nguyễn Huệ | Lịch sử | Khuyến khích |
246 | Cao Duy Cường | THPT Thác Bà | Lịch sử | Khuyến khích |
247 | Trần Ngọc Thùy | THPT Chu Văn An | Lịch sử | Khuyến khích |
248 | Nguyễn Trần Qúy Nhàn | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
249 | Nguyễn Thảo Linh | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Khuyến khích |
250 | Vàng A Chu | PT DTNT THPT Miền Tây | Lịch sử | Khuyến khích |
251 | Lương Thị Tuyết Mai | THPT Trần Phú | Lịch sử | Khuyến khích |
252 | Lương Tố Giang | THPT Trần Phú | Lịch sử | Khuyến khích |
253 | Hoàng Thị Thanh Tâm | THPT Văn Chấn | Lịch sử | Khuyến khích |
254 | La Thị Thiệu | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Khuyến khích |
255 | Đặng Trần Thọ | THPT Sơn Thịnh | Lịch sử | Khuyến khích |
256 | Lý Thị Nhung | THPT Hồng Quang | Lịch sử | Khuyến khích |
257 | Đặng Văn Ninh | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
258 | Ngô Thanh Phương Linh | THPT Nguyễn Lương Bằng | Lịch sử | Khuyến khích |
259 | Nguyễn Văn Đạt | THPT Cảm Ân | Lịch sử | Khuyến khích |
260 | Hoàng Hà Thảo Linh | THPT Sơn Thịnh | Lịch sử | Khuyến khích |
261 | Giàng A Vàng | PT DTNT THPT Miền Tây | Lịch sử | Khuyến khích |
262 | Đỗ Minh Quân | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
263 | Trần Thị Thanh Thúy | THPT Hưng Khánh | Lịch sử | Khuyến khích |
264 | Nguyễn Thanh Ngân | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Lịch sử | Khuyến khích |
265 | Hà Thị Vân Kiều | THPT Hưng Khánh | Lịch sử | Khuyến khích |
266 | Nguyễn Hoàng Long | THPT Lý Thường Kiệt | Lịch sử | Khuyến khích |
267 | Triệu Thị Hồng Ánh | PT DTNT THPT tỉnh | Lịch sử | Khuyến khích |
268 | Nguyễn Hồng Quân | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
269 | Nguyễn Khánh Huyền | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
270 | Phạm Thị Trà Mi | THPT Chuyên NTT | Lịch sử | Khuyến khích |
271 | Lê Thanh Lam | THPT Lê Quý Đôn | Lịch sử | Khuyến khích |
272 | Lương Thị Linh | THPT Trần Phú | Địa lí | Khuyến khích |
273 | Nguyễn Yến Nhi | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Khuyến khích |
274 | Lê Thị Thanh Xuân | THPT Trần Nhật Duật | Địa lí | Khuyến khích |
275 | Nguyễn Khắc Lê Chung | THPT Chu Văn An | Địa lí | Khuyến khích |
276 | Phùng Thị Thắm | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
277 | Nguyễn Thùy Linh | THPT Trần Phú | Địa lí | Khuyến khích |
278 | Lê Khánh Ly | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Khuyến khích |
279 | Nguyễn Ngọc Bích | THPT Nguyễn Huệ | Địa lí | Khuyến khích |
280 | Trần Thị Hồng | THPT Hồng Quang | Địa lí | Khuyến khích |
281 | Nguyễn Thị Phương Thanh | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Khuyến khích |
282 | Trần Thị Hồng | THPT Thác Bà | Địa lí | Khuyến khích |
283 | Nguyễn Thị Hương Lan | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Địa lí | Khuyến khích |
284 | Trần Khánh Linh | THPT Trần Phú | Địa lí | Khuyến khích |
285 | Hoàng Thị Ngọc | PT DTNT THPT Miền Tây | Địa lí | Khuyến khích |
286 | Bùi Thị Hồng Ngọc | THPT Chu Văn An | Địa lí | Khuyến khích |
287 | Nguyễn Hà Thu | THPT Trần Phú | Địa lí | Khuyến khích |
288 | Lý Kim Oanh | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
289 | Vũ Ánh Dương | THPT Sơn Thịnh | Địa lí | Khuyến khích |
290 | Cầm Lệ Hảo | PT DTNT THPT Miền Tây | Địa lí | Khuyến khích |
291 | Nguyễn Khánh Linh | THPT Lê Quý Đôn | Địa lí | Khuyến khích |
292 | Đinh Công Nam | THPT Lý Thường Kiệt | Địa lí | Khuyến khích |
293 | Phạm Thị Ngân | THPT Nguyễn Lương Bằng | Địa lí | Khuyến khích |
294 | Lê Thị Phương | THPT Trần Nhật Duật | Địa lí | Khuyến khích |
295 | Nguyễn Khải Vũ | THPT Thác Bà | Địa lí | Khuyến khích |
296 | Nguyễn Thị Duyên | THPT Chu Văn An | Địa lí | Khuyến khích |
297 | Trần Linh Chi | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Khuyến khích |
298 | Hoàng Thị Huyền Trang | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
299 | Chu Thị Oanh | THPT Nguyễn Trãi | Địa lí | Khuyến khích |
300 | Đoàn Thảo Quyên | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Khuyến khích |
301 | Nguyễn Thuỳ Linh | THPT Chuyên NTT | Địa lí | Khuyến khích |
302 | Hứa Thị Hoài Thu | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
303 | Mễ Văn Thuận | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
304 | Lê Nhật Hào Quang | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Khuyến khích |
305 | Hoàng Thị Huyền Diệu | THPT Cảm Ân | Địa lí | Khuyến khích |
306 | Phạm Thị Phương Mai | THPT Mai Sơn | Địa lí | Khuyến khích |
307 | Nguyễn Thị Kim Anh | THPT Hoàng Quốc Việt | Địa lí | Khuyến khích |
308 | Cầm Thị Nguyệt | PT DTNT THPT tỉnh | Địa lí | Khuyến khích |
309 | Đàm Vĩnh Như | THPT Chu Văn An | Địa lí | Khuyến khích |
310 | Đặng Thị Thương | PT DTNT THPT Miền Tây | Địa lí | Khuyến khích |
311 | Nguyễn Phương Nhi | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Địa lí | Khuyến khích |
312 | Nguyễn Thanh Phương | THPT Chu Văn An | Địa lí | Khuyến khích |
313 | Hà Đình Công | THPT Thác Bà | Địa lí | Khuyến khích |
314 | Hà Quốc Đạt | THPT Văn Chấn | Địa lí | Khuyến khích |
315 | Nguyễn Hà Kim Dung | THPT Văn Chấn | Địa lí | Khuyến khích |
316 | Nguyễn Mạnh Đạt | THPT Nguyễn Huệ | Toán | Khuyến khích |
317 | Nguyễn Lâm Uyên | THPT Hồng Quang | Toán | Khuyến khích |
318 | Lê Nhật Minh | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
319 | Trần Mai Hà | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
320 | Nguyễn Diệu Hương | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
321 | Đào Duy Nhật Nam | THPT Thác Bà | Toán | Khuyến khích |
322 | Trần Tiến Thành | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
323 | Mai Quỳnh Trang | THPT Chu Văn An | Toán | Khuyến khích |
324 | Lê Hoài Nam | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
325 | Trần Quốc Toản | THPT Nguyễn Huệ | Toán | Khuyến khích |
326 | Nguyễn Đức Thanh | THPT Nguyễn Huệ | Toán | Khuyến khích |
327 | Trần Thế Anh | THPT Trần Phú | Toán | Khuyến khích |
328 | Trần Thị Linh Chi | THPT Chu Văn An | Toán | Khuyến khích |
329 | Trần Đại Nghĩa | THPT Chuyên NTT | Toán | Khuyến khích |
330 | Nguyễn Trung Hiếu | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Toán | Khuyến khích |
331 | Trần Thị Hải | THPT Văn Chấn | Toán | Khuyến khích |
332 | Nguyễn Khánh Duy | THPT Thác Bà | Toán | Khuyến khích |
333 | Trần Khánh Hưng | THPT Thác Bà | Toán | Khuyến khích |
334 | Lê Duy Hiếu | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Toán | Khuyến khích |
335 | Vũ Kiều Trang | THPT Chu Văn An | Toán | Khuyến khích |
336 | Trần Ngọc Anh | THPT Trần Phú | Toán | Khuyến khích |
337 | Trần Ngọc Mai | THPT Lê Quý Đôn | Toán | Khuyến khích |
338 | Nguyễn Hà Nam | THPT Cảm Nhân | Toán | Khuyến khích |
339 | Nguyễn Kiên Cường | THPT Lê Quý Đôn | Toán | Khuyến khích |
340 | Phạm Thu Huyền | THPT Văn Chấn | Toán | Khuyến khích |
341 | Phạm Duy Khánh | THPT Thác Bà | Toán | Khuyến khích |
342 | Cao Khánh Ly | THPT Chu Văn An | Toán | Khuyến khích |
343 | Nguyễn Phương Thảo | THPT Lê Quý Đôn | Toán | Khuyến khích |
344 | Trần Nguyên Yên Nhi | THPT Chu Văn An | Vật lí | Khuyến khích |
345 | Ngô Lê Đức Anh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
346 | Nguyễn Trọng Hùng | THPT Chu Văn An | Vật lí | Khuyến khích |
347 | Lã Diệu Linh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
348 | Đào Quốc Việt | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
349 | Nguyễn Đức Tâm | THPT Nguyễn Huệ | Vật lí | Khuyến khích |
350 | Đỗ Thị Khánh Linh | THPT Chu Văn An | Vật lí | Khuyến khích |
351 | Trần Đình Khánh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
352 | Nguyễn Đức Thuận | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
353 | Hà Thị Tú Mai | THPT Nguyễn Huệ | Vật lí | Khuyến khích |
354 | Dương Cao Ngọc Xuân | THPT Chu Văn An | Vật lí | Khuyến khích |
355 | Nguyễn Hồng Liễu | THPT Lê Quý Đôn | Vật lí | Khuyến khích |
356 | Hà Đức Anh | THPT Chuyên NTT | Vật lí | Khuyến khích |
357 | Lương Thu Phương | THPT Nguyễn Huệ | Vật lí | Khuyến khích |
358 | Hoàng Bảo Phúc | PT DTNT THPT tỉnh | Hóa học | Khuyến khích |
359 | Vi Việt Nam | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Khuyến khích |
360 | Đào Xuân Bảo | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Khuyến khích |
361 | Nguyễn Thị Quế Chi | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | Khuyến khích |
362 | Nguyễn Đức Duy | THPT Chu Văn An | Hóa học | Khuyến khích |
363 | Nguyễn Trà My | THPT Chu Văn An | Hóa học | Khuyến khích |
364 | Hà Đức Hùng | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Khuyến khích |
365 | Lê Đình Hưng | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Khuyến khích |
366 | Dương Minh Hải | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Hóa học | Khuyến khích |
367 | Nguyễn Đỗ Lâm Quỳnh | THPT Chuyên NTT | Hóa học | Khuyến khích |
368 | Nguyễn Anh Tuấn | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Hóa học | Khuyến khích |
369 | Trần Trung Hiếu | THPT Nguyễn Huệ | Hóa học | Khuyến khích |
370 | Phạm Lương Nguyên | THPT Lý Thường Kiệt | Hóa học | Khuyến khích |
371 | Phạm Thị Kiều Ngọc | THPT Chu Văn An | Hóa học | Khuyến khích |
372 | Trần Hà Yên | THPT Chu Văn An | Sinh học | Khuyến khích |
373 | Lương Nguyễn Hải Dương | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Khuyến khích |
374 | Nguyễn Hương Giang | THPT Chuyên NTT | Sinh học | Khuyến khích |
375 | Trần Văn Trường | THPT Trần Nhật Duật | Sinh học | Khuyến khích |
376 | Vũ Thị Thu Hiền | THPT Thác Bà | Sinh học | Khuyến khích |
377 | Nguyễn Thị Phương Thanh | THPT Sơn Thịnh | Sinh học | Khuyến khích |
378 | Nguyễn Thị Thu Phương | THPT Thác Bà | Sinh học | Khuyến khích |
379 | Trần Thị Kiều Linh | THPT Hoàng Quốc Việt | Sinh học | Khuyến khích |
380 | Lường Đình Phùng | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Khuyến khích |
381 | Lê Xuân Tùng | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Khuyến khích |
382 | Tạ Thị Huyền | THPT Trần Nhật Duật | Sinh học | Khuyến khích |
383 | Hà Công Thắng | THPT Lê Quý Đôn | Sinh học | Khuyến khích |
384 | Mai Thị Khánh Linh | THPT Thác Bà | Sinh học | Khuyến khích |
385 | Nguyễn Văn Hòa | THPT Hoàng Văn Thụ | Sinh học | Khuyến khích |
386 | Nguyễn Tùng Lâm | THPT Lê Quý Đôn | Sinh học | Khuyến khích |
387 | Vũ Đức Anh | THPT Hồng Quang | Sinh học | Khuyến khích |
388 | Trần Nguyệt Như Anh | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | Khuyến khích |
389 | Trần Hà Phúc | THPT Chu Văn An | Sinh học | Khuyến khích |
390 | Nguyễn Như Quỳnh | THPT Chu Văn An | Sinh học | Khuyến khích |
391 | Hoàng Huyền Trang | THPT Hoàng Văn Thụ | Sinh học | Khuyến khích |
392 | Hoàng Phương Linh | PT DTNT THPT tỉnh | Sinh học | Khuyến khích |
393 | Nguyễn Quốc Hiệp | THPT Chu Văn An | Sinh học | Khuyến khích |
394 | Trần Yến Nhi | THPT Sơn Thịnh | Sinh học | Khuyến khích |
395 | Trần Thị Linh Nhi | THPT Nguyễn Lương Bằng | Sinh học | Khuyến khích |
396 | Nguyễn Thị Ánh Dương | PT DTNT THPT tỉnh | Sinh học | Khuyến khích |
397 | Phạm Thị Khánh Linh | THPT Sơn Thịnh | Sinh học | Khuyến khích |
398 | Lương Công Trường | THPT Trần Nhật Duật | Sinh học | Khuyến khích |
399 | Phạm Thu Hà | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Sinh học | Khuyến khích |
400 | Hoàng Nhật Lệ | THPT Hồng Quang | Sinh học | Khuyến khích |
401 | Đinh Thùy Dương | THPT Nguyễn Huệ | Sinh học | Khuyến khích |
402 | Trần Ngọc Lan | THPT Lê Quý Đôn | Sinh học | Khuyến khích |
403 | Lương Xuân Thu | THPT Trần Nhật Duật | Sinh học | Khuyến khích |
404 | Phạm Văn Thành | THPT Trần Phú | Tin học | Khuyến khích |
405 | Dương Phương Thảo | THPT Chuyên NTT | Tin học | Khuyến khích |
406 | Đặng Quang Minh | THPT Chuyên NTT | Tin học | Khuyến khích |
407 | Vũ Quốc Long | THPT Chuyên NTT | Tin học | Khuyến khích |
408 | Nguyễn Thị Hồng Mai | THPT Chu Văn An | Tin học | Khuyến khích |
409 | Trần Quang Dũng | THPT Chuyên NTT | Tin học | Khuyến khích |
410 | Ngô Khánh Duy | THPT Lý Thường Kiệt | Tin học | Khuyến khích |
411 | Quản Tuấn Kiệt | THPT Nguyễn Huệ | Tin học | Khuyến khích |
412 | Trần Ngọc Tuấn | THPT Chuyên NTT | Tin học | Khuyến khích |
413 | Đinh Quốc Bảo | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
414 | Phạm Trần Thái | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
415 | Phạm Yến Nhi | THPT Hoàng Quốc Việt | Tiếng Anh | Khuyến khích |
416 | Nguyễn Thanh Bình | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
417 | Lê Phương Uyên | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Khuyến khích |
418 | Giàng Anh Tuấn | THPT Mù Cang Chải | Tiếng Anh | Khuyến khích |
419 | Khuất Thảo Vy | THPT Chu Văn An | Tiếng Anh | Khuyến khích |
420 | Trần Vinh Hiển | THPT Trần Nhật Duật | Tiếng Anh | Khuyến khích |
421 | Lê Hoàng Trung | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
422 | Nguyễn Quang Huy | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
423 | Hoàng Hải Yến | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
424 | Vũ Viết Duy Anh | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
425 | Hoàng Văn Thuấn | PT DTNT THPT tỉnh | Tiếng Anh | Khuyến khích |
426 | Trần Quốc Yên | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
427 | Trương Thu Hương | THPT Hoàng Quốc Việt | Tiếng Anh | Khuyến khích |
428 | Trịnh Xuân An | THPT Chuyên NTT | Tiếng Anh | Khuyến khích |
429 | Trần Việt Hà | THPT thị xã Nghĩa Lộ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
430 | Cù Thị Huyền Trang | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
431 | Lê Quang Phong | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
432 | Nguyễn Minh Quang | THPT Nguyễn Huệ | Tiếng Anh | Khuyến khích |
433 | Nguyễn Thanh Ngọc Huyền | THPT Trần Nhật Duật | Tiếng Anh | Khuyến khích |
434 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Khuyến khích |
435 | Bùi Hải Khánh | THPT Chuyên NTT | Tiếng Trung | Khuyến khích |